- 6 Tháng chín 2023
- 139
- 0
- 16
BẢNG GIÁ MÁY LẠNH MULTI LG CHÍNH HÃNG RẺ NHẤT TPHCM
Máy lạnh Multi LG nổi tiếng với sự đem lại vẻ thẩm mỹ bên ngoài cao cho không gian lắp đặt, thích hợp với các căn chung cư, biệt thự liền kề - nơi có không gian ban công chật hẹp. Vậy giá cả của loại máy lạnh này như thế nào? Hãy tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
1. Những điều cần biết về máy lạnh Multi LG
Máy lạnh Multi LG là dòng máy lạnh được cải tiến với khả năng chỉ cần một dàn nóng có thể kết nối với nhiều dàn lạnh khác nhau (thường là 2-5 dàn lạnh). Có 3 loại dàn lạnh có thể lắp đặt cùng hệ thống Multi LG đó là dàn lạnh treo tường, dàn lạnh âm trần nối gió, dàn lạnh âm trần 1 hướng thổi. Điều này vừa giúp tiết kiệm nhiều không gian đặt dàn nóng, tăng tính thẩm mỹ bên ngoài cho ngôi nhà, vừa là giải pháp giúp người dùng tối ưu tốt nhất nhu cầu sử dụng máy lạnh của mình.
Trên thị trường Việt Nam hiện nay, máy lạnh Multi của LG đang dần sử dụng phổ biến trong các căn hộ, chung cư. Là thương hiệu từ Hàn Quốc, được sản xuất ở cả Thái Lan và Hàn Quốc nên máy lạnh Multi LG được đảm bảo chất lượng. Bên cạnh đó, loại máy lạnh này được trang bị công nghệ Inverter (tiết kiệm điện) giúp người dùng có thể giảm điện năng tiêu thụ và chi phí sử dụng điện. Hơn thế nữa, máy lạnh Multi LG sử dụng gas R410a. Đây là loại gas làm lạnh nhanh, giữ hơi lạnh sâu và giảm hiệu ứng nhà kính giúp bảo vệ môi trường. Khi khách hàng mua máy lạnh Multi sẽ được LG bảo hành 1 năm.
Xem thêm: Máy lạnh multi là gì? Máy lạnh multi phù hợp lắp đặt cho những không gian nào?
2. Bảng giá máy lạnh Multi LG chính hãng, rẻ nhất TPHCM
Inverter 1 Chiều Lạnh | Công Suất (kBtu/h) | Diễn Giải | Mã Hiệu (Model) | Giá tham khảo (VNĐ) | Xuất Xứ | Điện Áp | Gas Ống Đồng |
MULTI Dàn nóng | 18 | Dàn nóng | A2UQ18GFD0 | 13,845,000 | Thái Lan | 1 pha | R410a Ø 6,35/9,52 |
24 | A3UQ24GFD0 | 16,046,000 | Thái Lan | 1 pha | |||
30 | A3UQ30GFD_ | 18,318,000 | Thái Lan | 1 pha | |||
36 | A4UQ36GFD0 | 23,430,000 | Thái Lan | 1 pha | |||
48 | A5UQ48GFA_ | 34,506,000 | Thái Lan | 1 pha | |||
Dàn lạnh Treo tường | 9 | Dàn lạnh | AMNQ09GSJB0 | 4,899,000 | Thái Lan | 1 pha | R410a Ø 6.35/9.52 |
12 | AMNQ12GSJB0 | 5,680,000 | Thái Lan | 1 pha | |||
18 | AMNQ18GSKB0 | 6,319,000 | Thái Lan | 1 pha | R410a Ø 6.35/12.7 | ||
24 | AMNQ24GSKB0 | 7,100,000 | Thái Lan | 1 pha | |||
Dàn lạnh Âm trần ống gió | 9 | Dàn lạnh | AMNQ09GL1A0 | 7,455,000 | Thái Lan | 1 pha | R410a Ø 6.35/9.52 |
12 | AMNQ12GL2A0 | 8,165,000 | Thái Lan | 1 pha | |||
18 | AMNQ18GL2A0 | 9,017,000 | Thái Lan | 1 pha | R410a Ø 6.35/12.7 | ||
24 | AMNQ24GL3A0 | 9,940,000 | Thái Lan | 1 pha | |||
Dàn lạnh CST 1 hướng | 9 | Dàn lạnh | AMNQ09GTUA0 | 7,171,000 | Thái Lan | 1 pha | R410a Ø 6.35/9.52 |
Mặt nạ | PT-UAHW0 | Hàn Quốc | 1 pha | ||||
12 | Dàn lạnh | AMNQ12GTUA0 | 7,455,000 | Thái Lan | 1 pha | ||
Mặt nạ | PT-UAHW0 | Hàn Quốc | 1 pha | ||||
18 | Dàn lạnh | AMNQ18GTTA0 | 8,875,000 | Thái Lan | 1 pha | R410a Ø 6.35/12.7 | |
Mặt nạ | PT-TAHW0 | Hàn Quốc | 1 pha | ||||
24 | Dàn lạnh | AMNQ24GTTA0 | 9,443,000 | Thái Lan | 1 pha | ||
Mặt nạ | PT-TAHW0 | Hàn Quốc | 1 pha | ||||