Các Hiệu Ứng Tâm Lý Trong Chứng Khoán và Tài Chính, Ví Dụ Điển Hình

12 Tháng tám 2024
10
0
1

Đầu tư chứng khoán và tài chính không chỉ đòi hỏi kiến thức về thị trường mà còn liên quan sâu sắc đến yếu tố tâm lý của con người. Dưới đây là một số hiệu ứng tâm lý phổ biến mà nhà đầu tư có thể gặp phải, kèm theo các ví dụ điển hình minh họa.​

79772300dc7f1c21456e.jpg

1. Hiệu Ứng Tâm Lý FOMO (Fear of Missing Out)​

Mô tả: FOMO là nỗi sợ bỏ lỡ cơ hội, khiến nhà đầu tư mua vào cổ phiếu khi giá đã tăng cao, vì sợ rằng họ sẽ bỏ lỡ lợi nhuận tiềm năng. Ví dụ điển hình: Trong giai đoạn tăng trưởng của thị trường tiền điện tử, nhiều nhà đầu tư đã mua Bitcoin khi giá tăng cao kỷ lục vì sợ mất cơ hội. Điều này dẫn đến tình trạng mua đỉnh và bán đáy khi giá bắt đầu giảm.

2. Hiệu Ứng Tâm Lý Bầy Đàn (Herding)​

Mô tả: Hiệu ứng bầy đàn xảy ra khi các nhà đầu tư bắt chước hành vi của đám đông thay vì dựa vào phân tích của chính mình. Ví dụ điển hình: Bong bóng dot-com cuối những năm 1990 là một ví dụ rõ ràng. Nhiều nhà đầu tư đổ xô vào các công ty công nghệ mới thành lập chỉ vì thấy đám đông làm như vậy, dẫn đến sự sụp đổ khi bong bóng vỡ.

Xem thêm: 3 Hiệu ứng tâm lý trong kinh doanh phổ biến hiện nay

confirmation_bias_la_gi_su_anh_huong_cua_confirmation_bias_nhu_the_nao_2_1e3945afa3.jpg

3. Hiệu Ứng Xác Nhận (Confirmation Bias)​

Mô tả: Đây là xu hướng chỉ tìm kiếm và tin tưởng thông tin xác nhận niềm tin hiện tại của mình, trong khi bỏ qua thông tin trái ngược. Ví dụ điển hình: Một nhà đầu tư tin rằng một cổ phiếu nhất định sẽ tăng giá có thể chỉ tìm kiếm những phân tích và tin tức hỗ trợ quan điểm đó, bỏ qua những dấu hiệu cảnh báo tiềm ẩn.

4. Hiệu Ứng Neo (Anchoring)​

Mô tả: Hiệu ứng neo là khi nhà đầu tư đặt quá nhiều trọng lượng vào một thông tin ban đầu (neo) và không điều chỉnh đủ khi có thông tin mới. Ví dụ điển hình: Nếu một nhà đầu tư mua cổ phiếu ở giá 100 đô la, họ có thể giữ cổ phiếu này và không bán khi giá giảm xuống còn 70 đô la vì họ bị "neo" vào mức giá ban đầu.

5. Hiệu Ứng Khung (Framing Effect)​

Mô tả: Cách một vấn đề được trình bày (khung) có thể ảnh hưởng đến quyết định của nhà đầu tư. Ví dụ điển hình: Nếu một nhà môi giới nói rằng một cổ phiếu có 80% khả năng thành công, nhà đầu tư có thể cảm thấy an toàn và đầu tư, nhưng nếu được trình bày rằng cổ phiếu có 20% khả năng thất bại, cùng nhà đầu tư có thể cảm thấy rủi ro và tránh xa.
thumbnail_overconfidence_bias_08_14_13_version_021.png

6. Hiệu Ứng Overconfidence (Quá Tự Tin)​

Mô tả: Hiệu ứng quá tự tin xảy ra khi nhà đầu tư đánh giá quá cao khả năng của mình trong việc dự đoán thị trường. Ví dụ điển hình: Nhiều nhà đầu tư tự tin rằng họ có thể "đánh bại thị trường" và tham gia vào các giao dịch rủi ro, dẫn đến thua lỗ lớn.
sunk-cost-2.webp

7. Hiệu Ứng Sunk Cost Fallacy (Ngụy Biện Chi Phí Chìm)​

Mô tả: Đây là xu hướng tiếp tục đầu tư vào một tài sản không sinh lời chỉ vì đã bỏ ra nhiều công sức và tiền bạc, thay vì chấp nhận thua lỗ và thoát khỏi tình huống. Ví dụ điển hình: Một nhà đầu tư có thể giữ cổ phiếu của một công ty đang gặp khó khăn, không bán vì đã đầu tư nhiều, dù biết rằng triển vọng dài hạn là không tốt.

Kết Luận​

Hiểu và nhận diện các hiệu ứng tâm lý trong chứng khoán và tài chính là bước đầu quan trọng giúp nhà đầu tư quản lý tốt hơn cảm xúc của mình và đưa ra quyết định đầu tư lý trí hơn. Việc áp dụng kỷ luật và luôn duy trì cái nhìn khách quan sẽ giúp nhà đầu tư tránh được những bẫy tâm lý thường gặp này.

Xem thêm các kiến thức tổng quát về Maketing cho doanh nghiệp tại >> https://www.facebook.com/congtyduonggiaphat
 
Chỉnh sửa lần cuối:

Bài mới nhất