Việc xem ngày tốt đầu năm 2024 đối với rất nhiều người là điều vô cùng quan trọng và cần thiết đặc biệt là khi bạn muốn động thổ, nhập trạch, mua xe, mua nhà, cưới hỏi,… Chính vì thế hãy cùng khám phá những ngày hoàng đạo trong dịp đầu năm để tránh khỏi tai ương và vận may tìm tới qua bài viết dưới đây của Delia nhé!
Nguồn: Ngày tốt đầu năm 2024
Đầu năm 2024 ngày nào tốt? Khám phá những ngày may mắn chuẩn lịch Vạn Niên
Nếu bạn đang có ý định thực hiện những hoạt động quan trọng như cưới hỏi, sinh con, mua bán nhà đất, khai trương,… vào dịp đầu năm thì sau đây là 17 ngày hoàng đạo trong tháng 1 đem tới sự may mắn và thịnh vượng cho gia chủ.Thứ | Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Chi tiết ngày tốt đầu năm 2024 |
Thứ hai | 01/01 | 20/11 |
|
Thứ ba | 02/01 | 21/11 |
|
Thứ năm | 04/11 | 23/11 |
|
Chủ nhật | 07/11 | 26/11 |
|
Thứ ba | 09/11 | 28/11 |
|
Thứ tư | 10/01 | 29/11 |
|
Thứ năm | 11/01 | 01/12 |
|
Thứ sáu | 12/01 | 02/12 |
|
Thứ hai | 15/01 | 05/12 |
|
Thứ ba | 16/01 | 06/12 |
|
Thứ năm | 18/01 | 08/12 |
|
Chủ nhật | 21/01 | 11/12 |
|
Chủ nhật | 04/02 | 25/12 |
|
Thứ năm | 8/02 | 29/12 |
|
Thứ bảy | 10/02 | 01/01 |
|
Thứ tư | 14/02 | 5/01 |
|
Thứ bảy | 17/02 | 8/01 |
|
Đầu năm Giáp Thìn ngày nào tốt cho từng con giáp?
Nhiều người thắc mắc đầu năm xuất hành ngày nào tốt hay ngày đẹp đầu năm 2024 của từng con giáp cho những việc trọng đại. Dưới đây là những ngày đẹp tháng 1 của từng con giáp bạn có thể tham khảo.Con giáp | Ngày đẹp đầu năm 2024 | |
Dương lịch | Âm lịch | |
Tý | 01/01, 09/01, 11/01, 12/01, 16/01, 18/01, 21/01, 27/01. 30/01, 14/02, 17/02 | 20/11, 28/11, 01/12, 02/12, 06/12, 08/12, 11/12, 17/12, 20/12, 5/01, 7/01 |
Sửu | 01/01, 07/01, 09/01, 10/01, 12/01, 16/01, 18/01, 21/01, 27/01, 30/01, 10/02, 19/02 | 20/11, 26/11, 28/11, 29/11, 02/12, 06/12, 08/12, 11/12, 17/12, 20/12, 1/1, 10/1 |
Dần | 01/01, 07/01, 10/01, 11/01, 12/01, 16/01, 27/01, 13/02, 16/02 | 20/11, 26/11, 29/11, 01/12, 02/12, 06/12, 17/12, 4/1, 8/1 |
Mão | 01/01, 09/01, 11/01, 12/01, 16/01, 18/01, 21/01, 27/01, 30/01, 01/02, 8/02, 12/02 | 20/11, 28/11, 01/12, 02/12, 06/12, 06/12, 08/12, 11/12, 17/12, 20/12, 22/12, 29/12, 03/02 |
Thìn | 01/01, 07/01, 09/01, 10/01, 12/01, 16/01, 18/01, 21/01, 27/01, 30/01, 03/02. 09/02, 19/02 | 20/11, 26/11, 28/11, 29/11, 02/12, 06/12, 08/12, 11/12, 17/12, 20/12, 24/12, 30/12, 10/02 |
Tỵ | 01/01, 07/01, 09/01, 11/01, 16/01, 18/01, 21/01, 27/01, 30/01, 05/01, 07/01, 12/01 | 20/11, 26/11, 28/11, 29/11, 01/12, 06/12, 08/12, 11/12, 11/12, 17/12, 20/12, 14/02. 16/02. 21/02 |
Ngọ | 09/01, 11/01, 12/01, 16/01, 18/01, 21/01, 27/01, 30/01, 01/02, 03/02. 12/02 | 28/11, 01/12, 02/12, 06/12, 08/12, 11/12, 17/12, 20/12, 22/12. 24/12, 03/01 |
Mùi | 07/01, 09/01, 10/01, 12/01, 16/01, 18/01, 21/01, 27/01, 30/01 | 26/11, 28/11, 29/11, 02/12, 06/12, 08/12, 11/12, 17/12, 20/12 |
Thân | 01/01, 07/01, 09/01, 10/01, 11/01, 12/01, 16/01, 21/01, 12/01, 15/01, 18/01 | 20/11, 26/11, 28/11, 29/11, 01/12, 02/12, 06/12, 11/12, 21/02, 24/02, 28/02 |
Dậu | 01/01, 09/01, 11/01, 12/01, 18/01, 21/01, 27/01, 30/01 | 20/11, 28/11, 01/12, 02/12, 08/12, 11/12, 17/12, 20/12 |
Tuất | 01/01, 07/01, 09/01, 11/01, 12/01, 16/01, 18/01, 21/01, 27/01, 30/01, 24/02, 28/02, 29/02 | 20/11, 26/11, 28/11, 01/12, 02/12, 08/12, 11/12, 17/12, 20/12, 15/01, 18/01, 20/01 |
Hợi | 01/01, 07/01, 09/01, 10/01, 11/01, 16/01, 21/01, 27/01, 03/02. 12/02, 14/02 | 20/11, 26/11, 28/11, 29/11, 01/12, 06/12, 11/12, 17/12, 24/12, 03/01, 05/0 |
Nguồn: Ngày tốt đầu năm 2024